No |
Route |
cont 20' |
cont 40' |
1 |
Hải Phòng
- KCN Thăng Long, Hà Nội |
3,700,000 |
4,000,000 |
2 |
Hải Phòng
- KCN Quang Minh, Hà Nội |
3,700,000 |
4,100,000 |
3 |
Hải Phòng
- KCN Sài Đồng, Hà Nội |
3,400,000 |
3,900,000 |
4 |
Hải Phòng
- Yên Viên, Hà Nội |
3,500,000 |
3,900,000 |
5 |
Hải Phòng
- Thanh Xuân, Mỹ Đình, Kim Mã, Hà Nội |
3,700,000 |
4,000,000 |
6 |
Hải Phòng
- Đức Giang, Hà Nội |
3,500,000 |
3,800,000 |
7 |
Hải Phòng
- Thanh Trì, Hà Nội |
3,500,000 |
3,900,000 |
8 |
Hải Phòng
- Đông Anh, Hà Nội |
3,600,000 |
3,800,000 |
9 |
Hải Phòng
- KCN Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
4,400,000 |
4,600,000 |
10 |
Hải Phòng
- KCN Yên Mỹ, Hà Nội |
2,900,000 |
3,200,000 |
11 |
Hải Phòng
- Đan Phượng, Hà Nội |
4,500,000 |
4,700,000 |
12 |
Hải Phòng
- KCN Khai Quang, Vĩnh Phúc |
4,500,000 |
4,700,000 |
13 |
Hải Phòng
- KCN Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
4,300,000 |
4,500,000 |
14 |
Hải Phòng
- Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
4,700,000 |
4,900,000 |
15 |
Hải Phòng
- KCN Thụy Vân, Việt Trì |
4,900,000 |
5,100,000 |
16 |
Hải Phòng
- KCN Đồng Lạng, Việt Trì |
5,300,000 |
5,600,000 |
17 |
Hải Phòng
- Thanh Ba, Phú Thọ |
5,600,000 |
5,900,000 |
18 |
Hải Phòng
- Thanh Thủy, Phú Thọ |
5,600,000 |
5,900,000 |
19 |
Hải Phòng
- KCN Yên Phong, Bắc Ninh |
3,400,000 |
3,600,000 |
20 |
Hải Phòng
- KCN Quế Võ, Bắc Ninh |
3,200,000 |
3,500,000 |
21 |
Hải Phòng
- KCN VSIP, Bắc Ninh |
3,200,000 |
3,500,000 |
22 |
Hải Phòng
- Tiên Sơn, Bắc Ninh |
3,300,000 |
3,500,000 |
23 |
Hải Phòng
- Đại Đồng, Bắc Ninh |
3,200,000 |
3,500,000 |
24 |
Hải Phòng
- Gia Bình, Bắc Ninh |
3,200,000 |
3,500,000 |
25 |
Hải Phòng
- KCN Nguyễn Đức Cảnh, Thái Bình |
2,900,000 |
3,100,000 |
26 |
Hải Phòng
- KCN Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam |
3,500,000 |
3,800,000 |
27 |
Hải Phòng
- KCN Đồng Văn, Hà Nam |
3,500,000 |
3,700,000 |
28 |
Hải Phòng
- Duy Tiên, Hà Nam |
4,400,000 |
4,600,000 |
29 |
Hải Phòng
- Thanh Liêm, Hà Nam |
3,500,000 |
3,800,000 |
30 |
Hải Phòng
- Nam Cấm, Nghệ An |
8,100,000 |
9,100,000 |
31 |
Hải Phòng
- KCN Đình Trám, Bắc Giang |
3,500,000 |
3,700,000 |
32 |
Hải Phòng
- Tân Yên, Bắc Giang |
4,100,000 |
4,300,000 |
33 |
Hải Phòng
- Văn Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
3,300,000 |
3,500,000 |
34 |
Hải Phòng
- KCN Yên Bình, Thái Nguyên |
4,100,000 |
4,500,000 |
35 |
Hải Phòng
- KCN Sông Công, Thái Nguyên |
4,500,000 |
4,700,000 |
36 |
Hải Phòng
- KCN Phổ Yên, Thái Nguyên |
4,300,000 |
4,500,000 |
37 |
Hải Phòng
- KCN Tân Quang, Hưng Yên |
3,300,000 |
3,500,000 |
38 |
Hải Phòng
- KCN Thăng Long 2, Hưng Yên |
3,100,000 |
3,300,000 |
39 |
Hải Phòng
- Bạch Sam, Hưng Yên |
2,900,000 |
3,100,000 |
40 |
Hải Phòng
- KCN Phố Nối A, Hưng Yên |
3,100,000 |
3,300,000 |
41 |
Hải Phòng
- Tứ Kỳ, Hải Dương |
2,500,000 |
2,700,000 |
42 |
Hải Phòng
- Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương |
2,700,000 |
2,900,000 |
43 |
Hải Phòng
- Lai Cách, Hải Dương |
2,700,000 |
2,900,000 |
44 |
Hải Phòng
- Nam Sách, Hải Dương |
2,500,000 |
2,700,000 |
45 |
Hải Phòng
- Phúc Điền, Hải Dương |
2,600,000 |
2,800,000 |
46 |
Hải Phòng
- TP Quảng Ninh |
3,700,000 |
3,900,000 |
47 |
Hải Phòng
- Cẩm Phả, Quảng Ninh |
4,200,000 |
4,400,000 |
48 |
Hải Phòng
- TP Nam Định |
3,500,000 |
3,700,000 |
Thanks
& Best Regards, Floria Hoa
(Ms.) The First
Pioneer of IT Industry for Freight Forwarders CARGOROWORLD NETWORKS (VIETNAM) CO.,
LTD Hanoi
Branch: Suite 1305, Floor 13, Charm Vit Tower 117 Tran Duy
Hung, Trung Hoa Ward, Cau Giay Dist., Hanoi, Vietnam. Tel: +84 (0) 43.
555.1883 - Fax: +84 (0) 43.555.1884 Cell:
+84. 1224.246.986 E-mail: cargoro29@cargoro.com Skype: tuhoa.mai
Korean
Logistics Consultant: Mr. James Cho (Á¶±ÇÈ£)/0981-64
77 18 |