FCL TRUCKING RATE EX NORTHERN IZ TO HAIPHONG

Floria Hoa

2016.11.04

 

 Ocean  
    / CBM
   
 - Select Country -  - Select Country -

 

No Route  cont 20'  cont 40'
1 Hải Phòng - KCN Thăng Long, Hà Nội 3,700,000 4,000,000
2 Hải Phòng - KCN Quang Minh, Hà Nội 3,700,000 4,100,000
3 Hải Phòng - KCN Sài Đồng, Hà Nội 3,400,000 3,900,000
4 Hải Phòng - Yên Viên, Hà Nội 3,500,000 3,900,000
5 Hải Phòng - Thanh Xuân, Mỹ Đình, Kim Mã, Hà Nội 3,700,000 4,000,000
6 Hải Phòng - Đức Giang, Hà Nội 3,500,000 3,800,000
7 Hải Phòng - Thanh Trì, Hà Nội 3,500,000 3,900,000
8 Hải Phòng - Đông Anh, Hà Nội 3,600,000 3,800,000
9 Hải Phòng - KCN Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội 4,400,000 4,600,000
10 Hải Phòng - KCN Yên Mỹ, Hà Nội 2,900,000 3,200,000
11 Hải Phòng - Đan Phượng, Hà Nội 4,500,000 4,700,000
12 Hải Phòng - KCN Khai Quang, Vĩnh Phúc 4,500,000 4,700,000
13 Hải Phòng - KCN Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 4,300,000 4,500,000
14 Hải Phòng - Yên Lạc, Vĩnh Phúc 4,700,000 4,900,000
15 Hải Phòng - KCN Thụy Vân, Việt Trì 4,900,000 5,100,000
16 Hải Phòng - KCN Đồng Lạng, Việt Trì 5,300,000 5,600,000
17 Hải Phòng - Thanh Ba, Phú Thọ 5,600,000 5,900,000
18 Hải Phòng - Thanh Thủy, Phú Thọ 5,600,000 5,900,000
19 Hải Phòng - KCN Yên Phong, Bắc Ninh 3,400,000 3,600,000
20 Hải Phòng - KCN Quế Võ, Bắc Ninh 3,200,000 3,500,000
21 Hải Phòng - KCN VSIP, Bắc Ninh 3,200,000 3,500,000
22 Hải Phòng - Tiên Sơn, Bắc Ninh 3,300,000 3,500,000
23 Hải Phòng - Đại Đồng, Bắc Ninh 3,200,000 3,500,000
24 Hải Phòng - Gia Bình, Bắc Ninh 3,200,000 3,500,000
25 Hải Phòng - KCN Nguyễn Đức Cảnh, Thái Bình 2,900,000 3,100,000
26 Hải Phòng - KCN Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam 3,500,000 3,800,000
27 Hải Phòng - KCN Đồng Văn, Hà Nam 3,500,000 3,700,000
28 Hải Phòng - Duy Tiên, Hà Nam 4,400,000 4,600,000
29 Hải Phòng - Thanh Liêm, Hà Nam 3,500,000 3,800,000
30 Hải Phòng - Nam Cấm, Nghệ An 8,100,000 9,100,000
31 Hải Phòng - KCN Đình Trám, Bắc Giang 3,500,000 3,700,000
32 Hải Phòng - Tân Yên, Bắc Giang 4,100,000 4,300,000
33 Hải Phòng - Văn Trung, Việt Yên, Bắc Giang 3,300,000 3,500,000
34 Hải Phòng - KCN Yên Bình, Thái Nguyên 4,100,000 4,500,000
35 Hải Phòng - KCN Sông Công, Thái Nguyên 4,500,000 4,700,000
36 Hải Phòng - KCN Phổ Yên, Thái Nguyên 4,300,000 4,500,000
37 Hải Phòng - KCN Tân Quang, Hưng Yên 3,300,000 3,500,000
38 Hải Phòng - KCN Thăng Long 2, Hưng Yên 3,100,000 3,300,000
39 Hải Phòng - Bạch Sam, Hưng Yên 2,900,000 3,100,000
40 Hải Phòng - KCN Phố Nối A, Hưng Yên 3,100,000 3,300,000
41 Hải Phòng - Tứ Kỳ, Hải Dương 2,500,000 2,700,000
42 Hải Phòng - Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương 2,700,000 2,900,000
43 Hải Phòng - Lai Cách, Hải Dương 2,700,000 2,900,000
44 Hải Phòng - Nam Sách, Hải Dương 2,500,000 2,700,000
45 Hải Phòng - Phúc Điền, Hải Dương 2,600,000 2,800,000
46 Hải Phòng - TP Quảng Ninh 3,700,000 3,900,000
47 Hải Phòng - Cẩm Phả, Quảng Ninh 4,200,000 4,400,000
48 Hải Phòng - TP Nam Định 3,500,000 3,700,000

Thanks & Best Regards,

Floria Hoa (Ms.)

 

The First Pioneer of IT Industry for Freight Forwarders

CARGOROWORLD NETWORKS (VIETNAM) CO., LTD

Hanoi Branch: Suite 1305, Floor 13, Charm Vit Tower

117 Tran Duy Hung, Trung Hoa Ward, Cau Giay Dist., Hanoi, Vietnam.

Tel: +84 (0) 43. 555.1883 - Fax: +84 (0) 43.555.1884

Cell:       +84. 1224.246.986

E-mail: cargoro29@cargoro.com

Skype: tuhoa.mai

 

Korean Logistics Consultant: Mr. James Cho (Á¶±ÇÈ£)/0981-64 77 18